|
---|
|
Rank
|
Name
|
Province
|
Municipal pop.
|
Rank
|
Name
|
Province
|
Municipal pop. |
|
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City Hanoi Hanoi
|
1 |
Ho Chi Minh City |
Municipality |
8,993,082[1] |
11 |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
422,601[1]
|
![Haiphong](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/a7/Tt._C%C3%A1t_B%C3%A0%2C_C%C3%A1t_H%E1%BA%A3i%2C_H%E1%BA%A3i_Ph%C3%B2ng%2C_Vietnam_-_panoramio.jpg/120px-Tt._C%C3%A1t_B%C3%A0%2C_C%C3%A1t_H%E1%BA%A3i%2C_H%E1%BA%A3i_Ph%C3%B2ng%2C_Vietnam_-_panoramio.jpg) Haiphong
![Cần Thơ](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/89/Can_tho.jpg/120px-Can_tho.jpg) Cần Thơ
|
2 |
Hanoi |
Municipality |
8,053,663[1] |
12 |
Dĩ An |
Bình Dương |
403,760[2]
|
3 |
Haiphong |
Municipality |
2,028,514[1] |
13 |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
375,590[1]
|
4 |
Cần Thơ |
Municipality |
1,235,171[1] |
14 |
Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
359,910[1]
|
5 |
Đà Nẵng |
Municipality |
1,134,310[1] |
15 |
Vũng Tàu |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
357,124[1]
|
6 |
Biên Hòa |
Đồng Nai |
1,055,414[1] |
16 |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
340,403[1]
|
7 |
Thủ Đức |
within Ho Chi Minh City |
1,013,795[3] |
17 |
Vinh |
Nghệ An |
339,114[1]
|
8 |
Huế |
Thừa Thiên Huế |
652,572[4] |
18 |
Thủ Dầu Một |
Bình Dương |
321,607[1]
|
9 |
Thuận An |
Bình Dương |
508,433[2] |
19 |
Hạ Long |
Quảng Ninh |
300,267[5]
|
10 |
Hải Dương |
Hải Dương |
508,190[6] |
20 |
Quy Nhon |
Bình Định |
290,053[1]
|
|
References
These references will appear in the article, but this list appears only on this page.
Largest cities in the world templates |
---|
|