|
---|
|
Rank
|
Name
|
Province
|
Municipal pop.
|
Rank
|
Name
|
Province
|
Municipal pop. |
|
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City Hanoi Hanoi
|
1 |
Ho Chi Minh City |
Municipality |
7,584,905 |
11 |
Đà Lạt |
Lâm Đồng |
356,393
|
Haiphong
Cần Thơ
|
2 |
Hanoi |
Municipality |
7,520,700 |
12 |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
340,000
|
3 |
Haiphong |
Municipality |
2,013,800 |
13 |
Huế |
Thừa Thiên-Huế |
333,715
|
4 |
Cần Thơ |
Municipality |
1,569,301 |
14 |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
330,000
|
5 |
Biên Hòa |
Đồng Nai |
1,104,495 |
15 |
Vũng Tàu |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
327,000
|
6 |
Đà Nẵng |
Municipality |
1,080,700 |
16 |
Qui Nhơn |
Bình Định |
311,000
|
7 |
Thủ Đức |
within Ho Chi Minh City |
1,013,795 |
17 |
Hạ Long |
Quảng Ninh |
300,267
|
8 |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
792,397 |
18 |
Long Xuyên |
An Giang |
280,300
|
9 |
Vinh |
Nghệ An |
490,000 |
19 |
Việt Trì |
Phú Thọ |
277,539
|
10 |
Hải Dương |
Hải Dương |
403,893 |
20 |
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
272,634
|
|
References
These references will appear in the article, but this list appears only on this page.
Largest cities in the world templates |
---|
|